Đọc nhanh: 酸的 (toan đích). Ý nghĩa là: Chua. Ví dụ : - 辛酸的泪。 giọt nước mắt chua xót
酸的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chua
- 辛酸 的 泪
- giọt nước mắt chua xót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸的
- 我 的 腿 很 酸
- Chân của tôi rất mỏi.
- 她 的 故事 很 悲酸
- Câu chuyện của cô ấy rất đau lòng.
- 他 的 背部 不太酸
- Lưng của anh ấy không quá mỏi.
- 孩子 的 眼泪 让 人 酸楚
- Nước mắt của đứa trẻ khiến người ta cảm thấy xót xa.
- 他们 过 着 穷酸 的 生活
- Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 山坡 上 有 密密层层 的 酸枣树 , 很难 走上 去
- trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
酸›