Đọc nhanh: 酸枝木 (toan chi mộc). Ý nghĩa là: Gỗ trắc.
酸枝木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gỗ trắc
酸枝木为豆科植物中蝶形花亚科黄檀属植物,因其木材剖开后有一种较刺鼻的酸味而得名。酸枝木是多种木材的统称,主要分布在热带和亚热带地区,东南亚地区是主产地,中国广大地区也有部分酸枝木分布其中。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸枝木
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 这些 灌木 的 蔓生 枝条 该 剪 了
- Nhánh cây bò mọc của những bụi cây này cần được cắt tỉa.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
枝›
酸›