Đọc nhanh: 门派 (môn phái). Ý nghĩa là: Võ thuật; môn phái. Ví dụ : - 武侠小说中的门派 môn phái võ đạo trong tiểu thuyết võ hiệp.
门派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Võ thuật; môn phái
武术拳种和派别的合称。门派来源多样,门派存在于武侠小说中,称之为武林门派,较出名的有少林派 ,武当派 ,华山派,丐帮,峨嵋派。
- 武侠小说 中 的 门派
- môn phái võ đạo trong tiểu thuyết võ hiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门派
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 武侠小说 中 的 门派
- môn phái võ đạo trong tiểu thuyết võ hiệp.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 这个 门派 有着 悠久 的 历史
- Phái này có một lịch sử lâu dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
派›
门›