Đọc nhanh: 酣 (hàm). Ý nghĩa là: uống say; say; rượu say; say sưa; tha hồ; thả cửa, say; mê; say mê. Ví dụ : - 酣饮 uống say. - 半酣 nửa say nửa tỉnh. - 酒酣耳热 rượu say tai nóng
酣 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. uống say; say; rượu say; say sưa; tha hồ; thả cửa
饮酒尽兴
- 酣饮
- uống say
- 半酣
- nửa say nửa tỉnh
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. say; mê; say mê
泛指尽兴、畅快
- 酣歌
- say mê ca hát
- 酣睡
- mê ngủ; ngủ say sưa; ngủ ngon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酣
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 酣歌
- say mê ca hát
- 他 正在 酣然 入眠
- Anh ấy đang ngủ say.
- 两军 酣战
- quân hai bên đánh nhau kịch liệt
- 酣然入梦
- ngủ say sưa; đi vào giấc mộng đẹp
- 半酣
- nửa say nửa tỉnh
- 喝 得 酣畅
- uống say sưa
- 睡得 很 酣畅
- ngủ say; ngủ ngon
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酣›