Đọc nhanh: 酒红色的头发 (tửu hồng sắc đích đầu phát). Ý nghĩa là: tóc đỏ rượu vang.
酒红色的头发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc đỏ rượu vang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒红色的头发
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 烈酒 让 他 脸色 发红
- Rượu mạnh làm mặt anh ấy đỏ bừng.
- 他 的 脸色 不对头 , 恐怕 是 病 了
- sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi.
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 他 不安 的 神色 引发 了 谣传 说 他 与 警方 发生 了 某些 纠葛
- Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 她 的 头发 是 黑色 的
- Tóc cô ấy màu đen.
- 她 有 一头 金色 的 卷发
- Cô ấy có một mái tóc xoăn màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
头›
的›
红›
色›
酒›