Đọc nhanh: 亮黑色 (lượng hắc sắc). Ý nghĩa là: đen tuyền.
亮黑色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đen tuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮黑色
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 他 用 手电筒 烛亮 了 黑暗 的 角落
- Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.
- 他 穿着 黑色 的 靴
- Anh ấy mang một đôi ủng màu đen.
- 他 穿 上 了 黑色 的 礼服
- Anh ấy mặc lễ phục màu đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
色›
黑›