Đọc nhanh: 酒精计 (tửu tinh kế). Ý nghĩa là: thước đo cồn.
酒精计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước đo cồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒精计
- 变性酒精
- cồn biến chất
- 她 设计 得 极其 精美
- Cô ấy thiết kế cực kỳ tinh xảo.
- 姐姐 精于 服装设计
- Chị gái rành về thiết kế quần áo.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 实验室 的 酒精灯 亮 着
- Đèn cồn trong phòng thí nghiệm đang sáng.
- 我 喝 的 就是 不 含酒精 的 西柚 鸡尾酒
- Đó là một quả bưởi có nhiều gai nhưng không có gai.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 他们 精心设计 了 这个 项目
- Họ đã thiết kế dự án này rất công phu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
精›
计›
酒›