Đọc nhanh: 拱火儿 (củng hoả nhi). Ý nghĩa là: đổ thêm dầu vào lửa.
拱火儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đổ thêm dầu vào lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱火儿
- 我拔 过火 罐儿 了
- Tôi đã hút giác hơi qua rồi.
- 苗儿 拱 出土 了
- Mầm nhú lên khỏi đất.
- 把 香火 儿 焌 了
- nhúng tắt nhang.
- 打铁 时 火星儿 乱 迸
- lúc luyện thép những đốm lửa bắn ra tung toé.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 他 已经 烦得 够受的 , 你 就 别 再 拱火 了
- nó đã buồn phiền thế đủ rồi, anh đừng đổ thêm dầu vào lửa nữa.
- 捅 火时 手重 了 些 , 把 炉子 里 没 烧尽 的 煤块 儿 都 给 捅 下来 了
- chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
拱›
火›