Đọc nhanh: 癞头疮 (lại đầu sang). Ý nghĩa là: mụn chọc đầu.
癞头疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụn chọc đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癞头疮
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 长 了 一头 癞子
- bị bệnh chốc đầu.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
疮›
癞›