Đọc nhanh: 酒窝儿 (tửu oa nhi). Ý nghĩa là: lúm đồng tiền.
酒窝儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúm đồng tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒窝儿
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 酒窝儿
- Lúm đồng tiền (trên má).
- 硌 窝儿 鸡蛋
- trứng bể; trứng móp.
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
- 小孩儿 不 应该 喝酒 精 饮料
- Trẻ nhỉ không nên uống đồ uống có ga.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 她 笑 的 时候 , 面颊 上 就 露出 一对 酒窝
- khi cô cười, trên má cô xuất hiện một cặp lúm đồng tiền.
- 他 本来 不 大会 喝酒 , 可是 在 宴会 上 也 不得不 应个 景儿
- anh ấy vốn không biết uống rượu nhiều, nhưng trong bữa tiệc cũng phải hợp với hoàn cảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
窝›
酒›