Đọc nhanh: 机油表 (cơ du biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ dầu.
机油表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机油表
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 小王 对 小李 有意 , 可 一直 没有 机会 表白
- cậu Vương có tình ý với cô Lý, nhưng chưa có cơ hội bày tỏ.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 常驻 代表 机构
- cơ quan đại diện thường trú
- 他 表现 得 非常 机智
- Anh ấy thể hiện rất lanh lợi.
- 他 乘此 机会 好好 表现
- Anh ấy đã tận dụng cơ hội này để thể hiện tốt.
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
油›
表›