Đọc nhanh: 配料计算 (phối liệu kế toán). Ý nghĩa là: Tính toán phối liệu.
配料计算 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tính toán phối liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配料计算
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 他 是 计算机专业 的 硕士
- Anh ấy là thạc sĩ ngành máy tính.
- 他 一向 老谋深算 却 没 料到 今日 会 一败涂地
- Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
算›
计›
配›