Đọc nhanh: 酒红朱雀 (tửu hồng chu tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim hồng tước (Carpodacus vinaceus).
酒红朱雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim hồng tước (Carpodacus vinaceus)
(bird species of China) vinaceous rosefinch (Carpodacus vinaceus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒红朱雀
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 朱门酒肉臭
- nhà giàu rượu thịt để ôi; cửa son rượu thịt để ôi.
- 我们 叫 了 瓶 红酒
- Chúng tôi đã gọi một chai rượu vang đỏ.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 这些 都 是 红酒 的 瓶塞儿
- Đây là những cái nút chai rượu vang đỏ.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 这是 两升 红酒
- Đây là 2 lít rượu vang.
- 他 刚才 准是 喝了酒 , 脸上 都 挂幌子 了 ( 指 脸红 )
- anh ấy chắc vừa uống rượu, nhìn mặt là biết ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
红›
酒›
雀›