臻于完善 zhēn yú wánshàn
volume volume

Từ hán việt: 【trăn ư hoàn thiện】

Đọc nhanh: 臻于完善 (trăn ư hoàn thiện). Ý nghĩa là: đạt đến sự hoàn hảo (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "臻于完善" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臻于完善 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đạt đến sự hoàn hảo (thành ngữ)

to attain perfection (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臻于完善

  • volume volume

    - 善于 shànyú 酬应 chóuyìng

    - anh ấy không giỏi giao tiếp.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 表达 biǎodá 感情 gǎnqíng

    - Anh ấy không giỏi thể hiện cảm xúc.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 拼写 pīnxiě

    - Anh ấy không giỏi trong việc đánh vần.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 察言观色 cháyánguānsè 一眼 yīyǎn jiù 看出 kànchū 这个 zhègè 年轻人 niánqīngrén yǒu 心事 xīnshì

    - Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 调动 diàodòng 积极性 jījíxìng

    - Anh ấy giỏi khuyến khích tinh thần.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 交际 jiāojì 朋友 péngyou 很多 hěnduō

    - Anh ấy giỏi giao tiếp, có rất nhiều bạn bè.

  • volume volume

    - de 工艺 gōngyì 臻于 zhēnyú 完美 wánměi

    - Kỹ thuật của anh ấy đã đạt đến hoàn hảo.

  • volume volume

    - yǒu 今日 jīnrì de 地位 dìwèi 完全 wánquán shì 能屈能伸 néngqūnéngshēn 善于 shànyú 处世 chǔshì de 结果 jiéguǒ

    - Anh ấy có địa vị như hôm nay hoàn toàn dựa vào việc đối nhân xử thế, cương nhu đúng lúc của anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMMU (十一一山)
    • Bảng mã:U+5B8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chí 至 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân , Trăn
    • Nét bút:一フ丶一丨一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGQKD (一土手大木)
    • Bảng mã:U+81FB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình