Đọc nhanh: 成龙配套 (thành long phối sáo). Ý nghĩa là: lắp ráp; kết nối; phối hợp thành hệ thống; ghép lại thành bộ.
成龙配套 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lắp ráp; kết nối; phối hợp thành hệ thống; ghép lại thành bộ
配搭起来,成为完整的系统也说配套成龙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成龙配套
- 成套设备
- thiết bị đồng bộ.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 这套 邮票 拍卖 底价 130 元 , 成交价 160 元
- Bộ sưu tập tem.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 望子成龙 的 心情 可以 理解
- Mong muốn con thành tài là điều dễ hiểu.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
成›
配›
龙›