配种季节 pèizhǒng jìjié
volume volume

Từ hán việt: 【phối chủng quý tiết】

Đọc nhanh: 配种季节 (phối chủng quý tiết). Ý nghĩa là: mùa sinh sản.

Ý Nghĩa của "配种季节" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

配种季节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mùa sinh sản

breeding season

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配种季节

  • volume volume

    - 春天 chūntiān shì 百谷 bǎigǔ 播种 bōzhǒng de 季节 jìjié

    - Mùa xuân là mùa gieo hạt của trăm loại ngũ cốc.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān shì 种花 zhònghuā de 适合 shìhé 季节 jìjié

    - Mùa xuân là mùa thích hợp để trồng hoa.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 床单 chuángdān 适合 shìhé 不同 bùtóng 季节 jìjié

    - Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān shì 采种 cǎizhǒng de 季节 jìjié

    - Mùa thu là mùa thu hoạch hạt giống.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān shì 人参 rénshēn 开花 kāihuā de 季节 jìjié

    - Mùa hè là mùa nhân sâm nở hoa.

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān shì 收获 shōuhuò zhǒng de 季节 jìjié

    - Mùa thu là thời gian thu hoạch hạt giống.

  • volume volume

    - 孟秋 mèngqiū shì 收获 shōuhuò de 季节 jìjié

    - Tháng 7 là mùa thu hoạch.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān shì 一个 yígè 炎热 yánrè de 季节 jìjié

    - Mùa hè là một mùa nóng bức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDND (竹木弓木)
    • Bảng mã:U+5B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Phối
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWSU (一田尸山)
    • Bảng mã:U+914D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao