Đọc nhanh: 配种季节 (phối chủng quý tiết). Ý nghĩa là: mùa sinh sản.
配种季节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùa sinh sản
breeding season
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配种季节
- 春天 是 百谷 播种 的 季节
- Mùa xuân là mùa gieo hạt của trăm loại ngũ cốc.
- 春天 是 种花 的 适合 季节
- Mùa xuân là mùa thích hợp để trồng hoa.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 秋天 是 采种 的 季节
- Mùa thu là mùa thu hoạch hạt giống.
- 夏天 是 人参 开花 的 季节
- Mùa hè là mùa nhân sâm nở hoa.
- 秋天 是 收获 种 的 季节
- Mùa thu là thời gian thu hoạch hạt giống.
- 孟秋 是 收获 的 季节
- Tháng 7 là mùa thu hoạch.
- 夏天 是 一个 炎热 的 季节
- Mùa hè là một mùa nóng bức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
季›
种›
节›
配›