Đọc nhanh: 自治旗 (tự trị kì). Ý nghĩa là: biểu ngữ tự trị, quận tự trị (ở Nội Mông).
自治旗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biểu ngữ tự trị
autonomous banner
✪ 2. quận tự trị (ở Nội Mông)
autonomous county (in Inner Mongolia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自治旗
- 他 来自 鄂托克旗
- Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 如果 暴君 想 让 自己 的 统治 站稳脚跟
- Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 机器 出 了 毛病 都 是 他 自己 整治
- máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 这个 区域 已经 获得 了 自治权
- Khu vực này đã được cấp quyền tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旗›
治›
自›