Đọc nhanh: 马丁·路德·金 (mã đinh lộ đức kim). Ý nghĩa là: Martin Luther King, Jr. (1929-1968), giáo sĩ và nhà hoạt động dân quyền người Mỹ. Ví dụ : - 跟马丁·路德·金一起 Với Martin Luther King Jr.
马丁·路德·金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Martin Luther King, Jr. (1929-1968), giáo sĩ và nhà hoạt động dân quyền người Mỹ
Martin Luther King, Jr. (1929-1968), American clergyman and civil rights activist
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马丁·路德·金
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 他 叫 本 · 韦德
- Tên anh ấy là Ben Wade.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
- 梦娜 找 了 桑德拉 · 金
- Mẹ đang nói chuyện với Sandra King.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
德›
路›
金›
马›