Đọc nhanh: 部首 (bộ thủ). Ý nghĩa là: bộ thủ; bộ (trong tự điển, từ điển thường căn cứ theo hình thể của một phần trong chữ Hán phân loại thành, như các bộ sơn, khẩu, hoả, thạch...). Ví dụ : - 你知道这个字的偏旁部首吗? Bạn có biết bộ thủ của từ này không?. - 分析部首表意性是有意义的。 Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.. - 从方言的角度解释部首字。 Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
部首 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ thủ; bộ (trong tự điển, từ điển thường căn cứ theo hình thể của một phần trong chữ Hán phân loại thành, như các bộ sơn, khẩu, hoả, thạch...)
字典、词典根据汉字形体偏旁所分的门类,如山、口、火、石等
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 分析 部首 表意 性是 有 意义 的
- Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 部首
- 分析 部首 表意 性是 有 意义 的
- Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.
- 舌 是 汉字 的 基本 部首
- Bộ Thiệt là một bộ thủ cơ bản của chữ Hán.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 匕是 常见 汉字 部首
- Bộ chủy là bộ thủ phổ biến trong chữ Hán.
- 亻 是 常见 汉字 部首
- Bộ nhân là một bộ thủ của chữ Hán.
- 可汗 是 部落 的 首领
- Khắc Hãn là thủ lĩnh của bộ lạc.
- 亻 部首 的 字 数量 多
- Số lượng chữ có bộ nhân rất nhiều.
- 囗 是 一个 常见 的 部首
- Vi là một bộ thủ phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
部›
首›