Đọc nhanh: 部落格 (bộ lạc các). Ý nghĩa là: blog (loanword) (Tw).
部落格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. blog (loanword) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 部落格
- 市场 价格 有涨 有 落
- Giá cả trên thị trường có lúc tăng có lúc giảm.
- 这批 产品 全部 合格
- Toàn bộ sản phẩm lô này đều đạt tiêu chuẩn.
- 企业 资格 要 经过 有关 部门 检定
- Trình độ chuyên môn của doanh nghiệp phải được kiểm định bởi các bộ phận liên quan.
- 自古以来 该 部落 就 把 死者 埋葬 在 这里
- Từ xa xưa, bộ tộc này đã chôn cất người chết ở đây.
- 水果 的 价格 有涨 有 落
- Giá trái cây có lúc tăng có lúc giảm.
- 这部 小说 没有 大起大落 的 故事情节
- bộ tiểu thuyết này không có những tình tiết thay đổi hấp dẫn.
- 图腾 是 部落 的 象征
- Vật tổ là biểu tượng của bộ lạc.
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
落›
部›