Đọc nhanh: 部落客 (bộ lạc khách). Ý nghĩa là: blogger (Tw).
部落客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. blogger (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 部落客
- 客人 不 应该 被 冷落
- Không nên để mặc khách hàng.
- 客机 径直 飞往 昆明 , 不 在 重庆 降落
- máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.
- 这部 小说 没有 大起大落 的 故事情节
- bộ tiểu thuyết này không có những tình tiết thay đổi hấp dẫn.
- 图腾 是 部落 的 象征
- Vật tổ là biểu tượng của bộ lạc.
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 客人 互相 谦让 了 一下 , 然后 落 了 座
- khách khứa nhường nhau một lát rồi ngồi vào chỗ.
- 你 可以 帮 我 转接 到 客服部 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tôi sang bộ phận dịch vụ khách hàng được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
落›
部›