Đọc nhanh: 部门人员 (bộ môn nhân viên). Ý nghĩa là: Nhân viên của ngành.
部门人员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên của ngành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 部门人员
- 我们 部门 有 十个 人
- Có mười người trong bộ phận của chúng tôi.
- 这是 公司 的 人事部门
- Đây là phòng nhân sự của công ty.
- 门前 有 闲人免进 等 提醒 标识 , 避免 其他 人员 误入 隔离 场所
- Trước cửa có các biển nhắc nhở như "Cấm người không vào cửa" để tránh người khác vào nhầm nơi cách ly.
- 我们 决定 重新部署 人员
- Chúng tôi quyết định bố trí lại từ đầu nhân viên của mình.
- 部分 工作 还是 在 这些 工作人员 的 目视 下 进行 的
- Một phần công việc vẫn được thực hiện dưới sự giám sát của những nhân viên này.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
- 俱乐部 的 人员 有 五十名
- Có năm mươi người trong câu lạc bộ.
- 部门经理 对 员工 的 工作 表现 进行 了 评估
- Trưởng phòng đã đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
员›
部›
门›