Đọc nhanh: 郊县 (giao huyện). Ý nghĩa là: Huyện ngoại thành.
郊县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huyện ngoại thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郊县
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 郊游 让 人 很 放松
- Đi dã ngoại làm người ta cảm thấy thư giãn.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
郊›