荒郊 huāng jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【hoang giao】

Đọc nhanh: 荒郊 (hoang giao). Ý nghĩa là: vùng hoang vu; vùng hoang dã.

Ý Nghĩa của "荒郊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荒郊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vùng hoang vu; vùng hoang dã

荒凉的郊野

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒郊

  • volume volume

    - zài 荒野 huāngyě zhōng 忍受 rěnshòu 饥饿 jīè

    - Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.

  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • volume volume

    - 他们 tāmen 齐心协力 qíxīnxiélì lái 度荒 dùhuāng

    - Họ cùng nhau hợp lực vượt qua nạn đói.

  • volume volume

    - zài 郊区 jiāoqū 住家 zhùjiā

    - Anh ấy sống ở ngoại ô.

  • volume volume

    - zhù zài 市郊 shìjiāo 回家 huíjiā yào zhuǎn 两次 liǎngcì chē

    - anh ấy sống ở ngoại ô, trở về nhà phải sang xe hai lần.

  • volume volume

    - 姓郊 xìngjiāo

    - Anh ấy họ Giao.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 家人 jiārén 郊游 jiāoyóu

    - Anh ấy thích đi chơi vùng ngoại ô với gia đình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 治理 zhìlǐ 这片 zhèpiàn 荒地 huāngdì

    - Họ đang cải tạo mảnh đất hoang này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Kāng
    • Âm hán việt: Hoang
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYVU (廿卜女山)
    • Bảng mã:U+8352
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKNL (卜大弓中)
    • Bảng mã:U+90CA
    • Tần suất sử dụng:Cao