Đọc nhanh: 荒郊 (hoang giao). Ý nghĩa là: vùng hoang vu; vùng hoang dã.
荒郊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vùng hoang vu; vùng hoang dã
荒凉的郊野
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒郊
- 他 在 荒野 中 忍受 饥饿
- Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 他们 齐心协力 来 度荒
- Họ cùng nhau hợp lực vượt qua nạn đói.
- 他 在 郊区 住家
- Anh ấy sống ở ngoại ô.
- 他 住 在 市郊 , 回家 要 转 两次 车
- anh ấy sống ở ngoại ô, trở về nhà phải sang xe hai lần.
- 他 姓郊
- Anh ấy họ Giao.
- 他 喜欢 和 家人 郊游
- Anh ấy thích đi chơi vùng ngoại ô với gia đình.
- 他们 正在 治理 这片 荒地
- Họ đang cải tạo mảnh đất hoang này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荒›
郊›