Đọc nhanh: 邮寄广告宣传品 (bưu kí quảng cáo tuyên truyền phẩm). Ý nghĩa là: Thư ấn phẩm quảng cáo gửi qua bưu điện.
邮寄广告宣传品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư ấn phẩm quảng cáo gửi qua bưu điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮寄广告宣传品
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 可口可乐 加强 了 广告 宣传攻势
- Coca-Cola đã đẩy mạnh chiến dịch quảng cáo của mình.
- 我 不想 看 夸张 的 广告宣传
- Tôi không thích xem những tuyên truyền quảng cáo khoa trương.
- 我 在 做 广告宣传
- Bây giờ tôi đang tham gia quảng cáo.
- 广告宣传 是 至关重要 的
- Quảng cáo truyền thông rất quan trọng.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 我们 的 样品 是 通过 邮包 寄送 的
- Hàng mẫu của chúng tôi được gửi bằng bưu phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
告›
品›
宣›
寄›
广›
邮›