Đọc nhanh: 宣传商品 (tuyên truyền thương phẩm). Ý nghĩa là: rao hàng.
宣传商品 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rao hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣传商品
- 全国 农业 展览会 是 宣传 先进经验 的 讲坛
- triển lãm nông nghiệp toàn quốc là diễn đàn truyền đạt kinh nghiệm tiên tiến.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 该 产品 受到 了 反面 宣传 , 销量 大受 影响
- Sản phẩm bị dư luận tiêu cực và doanh số bán hàng bị ảnh hưởng rất nhiều.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 公司 在 展会 上 宣传 新 产品
- Công ty quảng bá sản phẩm mới tại triển lãm.
- 他们 正在 宣传 新 产品
- Họ đang quảng bá sản phẩm mới.
- 她 负责 宣传 公司 的 品牌
- Cô ấy phụ trách quảng bá thương hiệu của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
品›
商›
宣›