Đọc nhanh: 征婚广告 (chinh hôn quảng cáo). Ý nghĩa là: Quảng cáo tìm bạn đời.
征婚广告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quảng cáo tìm bạn đời
《征婚广告》是由加里·戴维·古德伯格执导,黛安·莱恩、约翰·库萨克主演的爱情喜剧电影,于2005年7月21日在美国上映。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征婚广告
- 你 不能 盲目 相信 广告
- Bạn không được mù quáng tin vào quảng cáo.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 公司 借助 广告 提升 了 销量
- Công ty nhờ vào quảng cáo để tăng doanh số.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
- 商家 正在 广告 新 产品
- Các thương nhân đang quảng cáo sản phẩm mới.
- 他们 努力 广告 自己 的 品牌
- Họ nỗ lực để quảng cáo thương hiệu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
婚›
广›
征›