Đọc nhanh: 邪心 (tà tâm). Ý nghĩa là: tà tâm; ý nghĩ bất chính; lòng tà.
邪心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tà tâm; ý nghĩ bất chính; lòng tà
邪念
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪心
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 他 终于 露出 了 他 那 邪恶 的 用心
- Cuối cùng, anh ấy đã tiết lộ ý đồ xấu xa của mình.
- 此人 用心 甚是 邪
- Ý đồ của người này là tà ác.
- 只要 你 有 改邪归正 的 决心 , 每个 人 都 愿意 全力 协助 你
- Chỉ cần bạn có quyết tâm cải tà quy chính, ai ai cũng nguyện hết lòng giúp bạn.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
邪›