Đọc nhanh: 邪恶轴心 (tà ác trục tâm). Ý nghĩa là: Trục Ác ma.
邪恶轴心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trục Ác ma
the Axis of Evil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪恶轴心
- 他 的 样子 真 恶心
- Dáng vẻ của anh ta thật kinh tởm.
- 凶恶 的 人 , 虎狼 之徒 被 认为 是 有 野心 、 卤莽 或 凶残 的 人
- Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.
- 他 终于 露出 了 他 那 邪恶 的 用心
- Cuối cùng, anh ấy đã tiết lộ ý đồ xấu xa của mình.
- 他 的 恭维 让 我 感到 恶心
- Lời nịnh nọt của anh ấy khiến tôi buồn nôn.
- 他 的 谎话 恶心 了 我
- Lời nói dối của anh ấy làm tôi buồn nôn.
- 他 心里 有 恶意
- Anh ấy trong lòng có ác ý.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
- 他 说 的 那些 话 太 恶心
- Những điều anh ta nói thật kinh tởm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
恶›
轴›
邪›