邪行 xiéxíng
volume volume

Từ hán việt: 【tà hành】

Đọc nhanh: 邪行 (tà hành). Ý nghĩa là: hành vi bất chính. Ví dụ : - 天气冷得邪行。 trời lạnh một cách khác thường.. - 他们俩好得邪行。 hai đứa chúng nó tốt đến mức khác thường.

Ý Nghĩa của "邪行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

邪行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hành vi bất chính

不正当的行为

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天气 tiānqì 冷得 lěngdé 邪行 xiéxíng

    - trời lạnh một cách khác thường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ hǎo 邪行 xiéxíng

    - hai đứa chúng nó tốt đến mức khác thường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪行

  • volume volume

    - 七十二行 qīshíèrháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - nghề nào cũng có người tài.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ shí shí 游行 yóuxíng 开始 kāishǐ

    - 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.

  • volume volume

    - 上行下效 shàngxíngxiàxiào

    - trên làm dưới bắt chước theo.

  • volume volume

    - 三句话不离本行 sānjùhuàbùlíběnháng

    - ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ hǎo 邪行 xiéxíng

    - hai đứa chúng nó tốt đến mức khác thường.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 冷得 lěngdé 邪行 xiéxíng

    - trời lạnh một cách khác thường.

  • volume volume

    - 驱邪 qūxié 仪式 yíshì 古罗马 gǔluómǎ měi 五年 wǔnián 普查 pǔchá 人口 rénkǒu hòu duì 全体 quántǐ 国民 guómín 进行 jìnxíng de 净化 jìnghuà 仪式 yíshì

    - Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.

  • volume volume

    - 一意孤行 yīyìgūxíng

    - làm theo ý mình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Xié , Xú , Yá , Yé , Yú
    • Âm hán việt: Da , , Từ
    • Nét bút:一フ丨ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHNL (一竹弓中)
    • Bảng mã:U+90AA
    • Tần suất sử dụng:Cao