Đọc nhanh: 乡饮 (hương ẩm). Ý nghĩa là: hương ẩm.
乡饮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hương ẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡饮
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 乡亲们
- bà con
- 乡亲们
- Bà con hàng xóm.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
- 饮鸩止渴
- uống rượu độc để giải khát (ví với việc chỉ muốn giải quyết khó khăn trước mắt mà bất chấp tai hoạ mai sau.)
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 这个 计划 可以 让 乡村人口 取得 饮用水
- Kế hoạch này cung cấp khả năng tiếp cận nước uống cho người dân nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
饮›