那时候 nà shíhòu
volume volume

Từ hán việt: 【na thì hậu】

Đọc nhanh: 那时候 (na thì hậu). Ý nghĩa là: tại thời điểm đó, bấy giờ, khi ấy. Ví dụ : - 那时候我不喜欢啤酒。 Lúc đó tôi không thích bia.

Ý Nghĩa của "那时候" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2

那时候 khi là Phó từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tại thời điểm đó

at that time

Ví dụ:
  • volume volume

    - 时候 shíhou 喜欢 xǐhuan 啤酒 píjiǔ

    - Lúc đó tôi không thích bia.

✪ 2. bấy giờ

(用在'打、从、由、'后面)

✪ 3. khi ấy

指过去发生某件事情的时候

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那时候

  • volume volume

    - dàn 时候 shíhou duì 玉米 yùmǐ 糖浆 tángjiāng hěn 上瘾 shàngyǐn

    - Nhưng tôi đã nghiện kẹo ngô ở tuổi đó.

  • volume volume

    - 好像 hǎoxiàng shì 战争 zhànzhēng de 时候 shíhou

    - Đó hình như là lúc chiến tranh.

  • volume volume

    - 急忙 jímáng 赶到 gǎndào suǒ 房子 fángzi dāng 发现 fāxiàn 房子 fángzi shì kōng de 时候 shíhou 感到 gǎndào 失望 shīwàng

    - Anh ta vội vàng lao tới căn phòng đó, thấy trong nhà không có người thì thất vọng

  • volume volume

    - 小时候 xiǎoshíhou zài 农村 nóngcūn 过得 guòdé hěn 愉快 yúkuài hěn 留恋 liúliàn 那段 nàduàn 时光 shíguāng

    - hồi nhỏ anh đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở vùng nông thôn, anh rất lưu luyến khoảng thời gian đó.

  • volume

    - shuō 那栋 nàdòng 房子 fángzi de 时候 shíhou 撞球 zhuàngqiú zhuō jiù zài 里面 lǐmiàn le

    - Tôi nói với anh ấy bàn bi-a ở đó khi tôi lần đầu tiên thuê chỗ ở chung.

  • volume volume

    - 时候 shíhou zài 干什么 gànshénme

    - Lúc đó cậu đang làm gì vậy?

  • volume volume

    - dào 那儿 nàér de 时候 shíhou 不巧 bùqiǎo gāng zǒu

    - Khi tớ tối đó thì thật không may là anh ấy vừa rời đi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 那个 nàgè 时候 shíhou hěn máng

    - Chúng tôi rất bận vào khi đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLNK (人中弓大)
    • Bảng mã:U+5019
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao