Đọc nhanh: 那阵子 (na trận tử). Ý nghĩa là: tại thời điểm đó, sau đó.
那阵子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tại thời điểm đó
at that time
✪ 2. sau đó
then
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那阵子
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 他 拿 着 那 把 旧 尺子
- Anh ta đang cầm cây thước cũ.
- 他俩 推心置腹 地 交谈 了 好 一阵子
- hai người trò chuyện tâm tình với nhau.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 大家 闹哄 了 好 一阵子 , 才 算 把 那 堆土 给平 了
- mọi người làm ào ào một lúc mới san bằng đống đất này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
那›
阵›