Đọc nhanh: 那曲县 (na khúc huyện). Ý nghĩa là: Quận Nagchu, tiếng Tây Tạng: Nag chu rdzong, thuộc quận Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng.
✪ 1. Quận Nagchu, tiếng Tây Tạng: Nag chu rdzong, thuộc quận Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng
Nagchu county, Tibetan: Nag chu rdzong, in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区 [Nà qǔ dì qū], central Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那曲县
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 那 支曲里 节奏 很 欢快
- Bản nhạc này tiết tấu rất vui vẻ.
- 那腔 曲子 真 动听
- Điệu nhạc đó rất hay.
- 那个 杠 有点 弯曲
- Cái cọc kia hơi cong.
- 他 把 那根 铁丝 弯曲 了
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.
- 那 古老 的 颂曲 流传 至今
- Bài thơ Tụng cổ xưa ấy truyền lại cho đến ngày nay.
- 那 河曲 的 景色 十分 迷人
- Cảnh sắc của khúc sông đó rất quyến rũ.
- 他们 非常 喜欢 那 首歌曲
- Họ rất thích bài hát đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
曲›
那›