Đọc nhanh: 邓紫棋 (đặng tử kì). Ý nghĩa là: G. E. M. (1991-), ngôi sao nhạc pop Trung Quốc.
邓紫棋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. G. E. M. (1991-), ngôi sao nhạc pop Trung Quốc
G.E.M. (1991-), Chinese pop star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邓紫棋
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 他 下 错 一步棋
- Cậu ấy đi sai một nước cờ.
- 仕 是 中国象棋 棋子 之中
- Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 今天 没有 心思 下棋
- Nay không có tâm trạng đánh cờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棋›
紫›
邓›