Đọc nhanh: 那倒是 (na đảo thị). Ý nghĩa là: Ồ, đó là sự thật! (ngắt lời của nhận thức đột ngột).
那倒是 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ồ, đó là sự thật! (ngắt lời của nhận thức đột ngột)
Oh that's true! (interjection of sudden realization)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那倒是
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 那 已 是 他 第三次 酒后 驾车 撞倒 人 了
- Đó là cuộc tấn công thứ ba của anh ấy khi lái xe dưới ảnh hưởng.
- 1 5 的 倒数 是 5
- Số nghịch đảo của 5 là 1/5.
- 他 想 得 倒 是 容易 , 事情 哪儿 有 那么 好办 !
- Hắn ta nghĩ thì dễ dàng đấy, nhưng sự việc đâu phải dễ dàng như vậy!
- 《 黑客帝国 》 里 的 机器 一 开始 也 是 那样 啊
- Đó là cách nó bắt đầu với máy móc trong The Matrix.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 那 计划 的 构想 倒 是 十分 宏伟 但 终因 准备 不足 而 告吹
- Kế hoạch đó thực sự rất hoành tráng, nhưng cuối cùng đã thất bại do thiếu sự chuẩn bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
是›
那›