邃宇 suì yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thuý vũ】

Đọc nhanh: 邃宇 (thuý vũ). Ý nghĩa là: ngôi nhà lớn tối tăm và mê cung.

Ý Nghĩa của "邃宇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

邃宇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngôi nhà lớn tối tăm và mê cung

large house that is dark and labyrinthine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邃宇

  • volume volume

    - 屋宇 wūyǔ suì

    - chiều sâu của gian nhà.

  • volume volume

    - 器宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - dáng vẻ hiên ngang.

  • volume volume

    - 器宇不凡 qìyǔbùfán

    - diện mạo phi phàm.

  • volume volume

    - suì de 理论 lǐlùn

    - lí luận sâu sắc.

  • volume volume

    - 哲理 zhélǐ 深邃 shēnsuì

    - triết lí sâu xa.

  • volume volume

    - de 器宇不凡 qìyǔbùfán

    - Dáng vẻ của anh ấy không tầm thường.

  • volume volume

    - 地球 dìqiú 只是 zhǐshì 宇宙 yǔzhòu zhōng 众多 zhòngduō 星球 xīngqiú zhōng de 一个 yígè

    - Trái đất chỉ là một trong số nhiều hành tinh trong vũ trụ.

  • volume volume

    - zài 绝对 juéduì de zǒng de 宇宙 yǔzhòu 发展 fāzhǎn 过程 guòchéng zhōng 各个 gègè 具体 jùtǐ 过程 guòchéng de 发展 fāzhǎn dōu shì 相对 xiāngduì de

    - trong quá trình phát triển chung tuyệt đối của vũ trụ, sự phát triển của mỗi một quá trình cụ thể đều là tương đối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMD (十一木)
    • Bảng mã:U+5B87
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+14 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:丶丶フノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJCO (卜十金人)
    • Bảng mã:U+9083
    • Tần suất sử dụng:Trung bình