Đọc nhanh: 邃宇 (thuý vũ). Ý nghĩa là: ngôi nhà lớn tối tăm và mê cung.
邃宇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôi nhà lớn tối tăm và mê cung
large house that is dark and labyrinthine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邃宇
- 屋宇 邃 密
- chiều sâu của gian nhà.
- 器宇轩昂
- dáng vẻ hiên ngang.
- 器宇不凡
- diện mạo phi phàm.
- 邃 密 的 理论
- lí luận sâu sắc.
- 哲理 深邃
- triết lí sâu xa.
- 他 的 器宇不凡
- Dáng vẻ của anh ấy không tầm thường.
- 地球 只是 宇宙 中 众多 星球 中 的 一个
- Trái đất chỉ là một trong số nhiều hành tinh trong vũ trụ.
- 在 绝对 的 总 的 宇宙 发展 过程 中 , 各个 具体 过程 的 发展 都 是 相对 的
- trong quá trình phát triển chung tuyệt đối của vũ trụ, sự phát triển của mỗi một quá trình cụ thể đều là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
邃›