Đọc nhanh: 邃户 (thuý hộ). Ý nghĩa là: cấm vào một ngôi nhà lớn và yên tĩnh.
邃户 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm vào một ngôi nhà lớn và yên tĩnh
forbidding entrance to a large, quiet house
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邃户
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 他们 已经 安家落户 了
- Họ đã an cư lạc nghiệp rồi.
- 他们 家 是 门当户对
- Nhà họ là môn đăng hộ đối.
- 他们 两家 做 亲 , 倒 是 门当户对
- hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
- 他们 在 敲打 窗户
- Họ đang gõ cửa sổ.
- 他们 和 客户 谈判
- Họ đàm phán với khách hàng.
- 他们 对待 客户 很 敷衍
- Họ đối đãi với khách hàng rất hời hợt.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
邃›