邀买人心 yāo mǎi rénxīn
volume volume

Từ hán việt: 【yêu mãi nhân tâm】

Đọc nhanh: 邀买人心 (yêu mãi nhân tâm). Ý nghĩa là: để mua hỗ trợ phổ biến, được tòa ưu ái.

Ý Nghĩa của "邀买人心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

邀买人心 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để mua hỗ trợ phổ biến

to buy popular support

✪ 2. được tòa ưu ái

to court favor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邀买人心

  • volume volume

    - 为了 wèile tǎo 老人 lǎorén de hǎo 赶紧 gǎnjǐn mǎi le ài chī de cài

    - để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 心里 xīnli dōu 有数 yǒushù ér

    - trong lòng cả hai người đều hiểu rõ.

  • volume volume

    - 收买人心 shōumǎirénxīn

    - mua chuộc lòng người.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 甘心 gānxīn jiù 软磨硬泡 ruǎnmóyìngpào 起来 qǐlai

    - Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 心灵 xīnlíng 通透 tōngtòu 清澈 qīngchè de néng 如同 rútóng 月季花 yuèjìhuā kāi le 般的 bānde 美艳 měiyàn gāi duō hǎo

    - Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 自信心 zìxìnxīn 来自 láizì 内心 nèixīn de 淡定 dàndìng 坦然 tǎnrán

    - Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 红心 hóngxīn wèi 人民 rénmín

    - một trái tim hồng vì nhân dân.

  • volume volume

    - yòng 金钱 jīnqián 收买人心 shōumǎirénxīn

    - Anh ta dùng tiền để mua chuộc lòng người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ất 乙 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Mǎi
    • Âm hán việt: Mãi
    • Nét bút:フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NYK (弓卜大)
    • Bảng mã:U+4E70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+13 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHSK (卜竹尸大)
    • Bảng mã:U+9080
    • Tần suất sử dụng:Cao