Đọc nhanh: 那玛夏乡 (na mã hạ hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Namaxia ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Namaxia ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan
Namaxia township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县 [Gāo xióng xiàn], southwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那玛夏乡
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 那 是 个 穷 乡 之 地
- Đó là một vùng quê hẻo lánh.
- 那种 味道 类 家乡 菜
- Hương vị đó tương tự món ăn quê nhà.
- 那 是 她 的 贯乡 所
- Đó là quê quán của cô ấy.
- 可是 内乡 标志性 建筑 , 那里 四季如春
- Nhưng đó là một tòa nhà mang tính biểu tượng ở Nội Hương, nơi mà bốn mùa đẹp như xuân.
- 杰 可以 和 那个 玛克辛 一起 吃
- Jay có thể ở lại với Maxine đó.
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
- 每个 夏日 , 我们 可以 在 那 享受 音乐会 !
- mỗi mùa hè, chúng ta có thể thưởng thức các buổi hòa nhạc ở đó!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
夏›
玛›
那›