Đọc nhanh: 避役变色龙 (tị dịch biến sắc long). Ý nghĩa là: tắc kè hoa (Con vật).
避役变色龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tắc kè hoa (Con vật)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避役变色龙
- 天色 骤然 变暗 , 仿佛 要 下雨 了
- Trời đột ngột tối sầm, như thể sắp mưa.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 本来 的 颜色 已经 变 了
- Màu sắc ban đầu đã thay đổi rồi.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 她 勃然变色
- Cô ấy bỗng thay đổi sắc mặt.
- 夏天 , 小草 变成 深绿色 了
- Vào mùa hè, cỏ chuyển sang màu xanh đậm.
- 年轻人 的 角色 正在 改变
- Vai trò của thanh niên hiện đang thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
役›
色›
避›
龙›