Đọc nhanh: 飞蜥飞龙 (phi tích phi long). Ý nghĩa là: thằn lằn bay vạch (Con vật).
飞蜥飞龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thằn lằn bay vạch (Con vật)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞蜥飞龙
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 石壁 上刻 着 腾飞 起舞 的 龙
- trên vách đá khắc hình một con rồng đang bay lượn.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蜥›
飞›
龙›