Đọc nhanh: 避寒胜地 (tị hàn thắng địa). Ý nghĩa là: Nơi nghỉ đông nổi tiếng.
避寒胜地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nơi nghỉ đông nổi tiếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避寒胜地
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 大家 热烈 地 庆祝 胜利
- Mọi người nhiệt liệt ăn mừng chiến thắng.
- 我们 为 胜利者 热烈 地 喝彩
- Chúng tôi giành lời khen ngợi cho những người chiến thắng.
- 天寒 地 坼
- trời rét đất nẻ
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 避暑胜地
- thắng cảnh nghỉ mát.
- 人们 忙不迭 地 找 地方 躲避
- Mọi người vội vàng tìm chỗ trú.
- 地球 两极 气候 非常 寒冷
- Khí hậu ở hai cực của Trái Đất rất lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
寒›
胜›
避›