Đọc nhanh: 避日蛛 (tị nhật chu). Ý nghĩa là: Nhện lông.
避日蛛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhện lông
避日蛛(Sunspider),又称日蛛、日蝎、太阳蝎(Sunscorpion)、风蝎(windscorpion)、骆驼蜘蛛,长10—50毫米。属于热带和亚热带沙漠区的避日蛛目(Solpugida或Solifugae),800种。形似蜘蛛,多毛,通常为金黄色,螯肢大且有力,是贪食的肉食性动物。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避日蛛
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
蛛›
避›