Đọc nhanh: 避暑山庄 (tị thử sơn trang). Ý nghĩa là: Sơn trang nghỉ mát.
避暑山庄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơn trang nghỉ mát
避暑山庄:避暑山庄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避暑山庄
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 群山 拱卫 着 村庄
- Những ngọn núi bao quanh làng.
- 火山爆发 毁灭 了 村庄
- Núi lửa phun trào hủy diệt ngôi làng.
- 避暑胜地
- thắng cảnh nghỉ mát.
- 天气 太热 , 吃点 避暑 的 药
- trời nóng quá, uống chút thuốc phòng cảm nắng
- 当初 哪儿 会 想到 这些 山地 也 能 长出 这么 好 的 庄稼
- lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?
- 山下 头有 个 村庄
- phía dưới núi có một ngôi làng.
- 山坡 上 的 村庄 星罗棋布
- Những ngôi làng nằm rải rác khắp các sườn đồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
庄›
暑›
避›