Đọc nhanh: 山区胜地 (sơn khu thắng địa). Ý nghĩa là: Khu đồi núi nổi tiếng.
山区胜地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu đồi núi nổi tiếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山区胜地
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 他 疯狂 地 欢呼 胜利
- Anh ấy điên cuồng ăn mừng chiến thắng.
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
- 他们 住 在 一个 偏远 的 地区
- Họ sống ở một khu vực hẻo lánh.
- 他 两手 交互 地 抓住 野藤 , 向 山顶 上爬
- hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
山›
胜›