Đọc nhanh: 药膏 (dược cao). Ý nghĩa là: thuốc mỡ; thuốc thoa ngoài da; dược cao. Ví dụ : - 抹上点药膏。 bôi một ít thuốc mỡ.. - 这是药效相当强的雌性激素药膏 Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
药膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc mỡ; thuốc thoa ngoài da; dược cao
膏状的外敷药
- 抹 上点 药膏
- bôi một ít thuốc mỡ.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药膏
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 抹 上点 药膏
- bôi một ít thuốc mỡ.
- 一盒 有 两 贴膏药
- Một hộp có hai miếng cao dán.
- 这种 药膏 很 好
- Loại thuốc mỡ này rất tốt.
- 她 正在 用 药膏 治疗 痘痘
- Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.
- 这种 药膏 应 有助于 止痛
- Thuốc mỡ này sẽ giúp giảm đau.
- 那 人 太阳穴 上 贴 了 一块 膏药 , 看上去 像 个 卡通人物
- Người đó dán một miếng băng dính lên điểm mặt trời, trông giống như một nhân vật hoạt hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
膏›
药›