Đọc nhanh: 遵医嘱 (tuân y chúc). Ý nghĩa là: theo hướng dẫn của lương y, để làm theo lời khuyên của bác sĩ.
遵医嘱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. theo hướng dẫn của lương y
as instructed by the physician
✪ 2. để làm theo lời khuyên của bác sĩ
to follow the doctor's advice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遵医嘱
- 他 一再嘱咐 我 注意安全
- Anh ấy dặn đi dặn lại tôi chú ý an toàn.
- 医生 叮嘱 按时 吃药
- Bác sĩ căn dặn uống thuốc đúng giờ.
- 他 遵 医嘱 按时 吃药
- Anh ấy tuân theo chỉ định của bác sĩ uống thuốc đúng giờ.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 医生 将 经常 嘱咐 病人 要 锻炼身体
- Bác sĩ dặn dò bệnh nhân cần rèn luyện thân thể.
- 医院 规定 病人 遵守 作息时间
- Bệnh viện yêu cầu bệnh nhân tuân thủ thời gian nghỉ ngơi.
- 医嘱
- lời dặn của thầy thuốc
- 医生 嘱咐 他 多 休息
- Bác sĩ dặn dò anh ấy nên nghỉ ngơi nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
嘱›
遵›