zhǔ
volume volume

Từ hán việt: 【chúc】

Đọc nhanh: (chúc). Ý nghĩa là: dặn dò; căn dặn; dặn bảo, lời dặn dò,khuyên bảo. Ví dụ : - 叮嘱 dặn dò. - 嘱咐 dặn dò; căn dặn. - 他嘱我路上小心。 Anh ấy dặn tôi đi đường cẩn thận.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dặn dò; căn dặn; dặn bảo

嘱咐;嘱托

Ví dụ:
  • volume volume

    - 叮嘱 dīngzhǔ

    - dặn dò

  • volume volume

    - 嘱咐 zhǔfù

    - dặn dò; căn dặn

  • volume volume

    - 他嘱 tāzhǔ 路上 lùshàng 小心 xiǎoxīn

    - Anh ấy dặn tôi đi đường cẩn thận.

  • volume volume

    - zhǔ 不要 búyào 任何人 rènhérén jiǎng 这件 zhèjiàn shì

    - Dặn anh ấy đừng nói chuyện này với bất kỳ ai.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời dặn dò,khuyên bảo

吩咐或告诫的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 医嘱 yīzhǔ

    - lời dặn của thầy thuốc

  • volume volume

    - 遗嘱 yízhǔ

    - di chúc

  • volume volume

    - qǐng 自己 zìjǐ de 侄子 zhízi 执行 zhíxíng 遣嘱 qiǎnzhǔ

    - Anh ấy nhờ cháu trai của mình thực hiện di chúc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 叮嘱 dīngzhǔ 注意安全 zhùyìānquán

    - Cô ấy dặn tôi chú ý an toàn.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 叮嘱 dīngzhǔ 人员 rényuán 保守 bǎoshǒu 秘密 mìmì

    - Lãnh đạo căn dặn nhân viên giữ bí mật.

  • volume volume

    - 再三 zàisān 嘱咐 zhǔfù 不要 búyào 迟到 chídào

    - Cô ấy nhiều lần dặn tôi không được đến muộn.

  • volume volume

    - 嘱咐 zhǔfù 明天 míngtiān 早点 zǎodiǎn lái 公司 gōngsī

    - Cô ấy dặn tôi ngày mai đến công ty sớm.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 一直 yìzhí 叮嘱 dīngzhǔ 我要 wǒyào 注意安全 zhùyìānquán

    - Mẹ tôi luôn dặn tôi phải chú ý đến sự an toàn.

  • volume volume

    - 嘱咐 zhǔfù

    - dặn dò; căn dặn

  • volume volume

    - 嘱咐 zhǔfù 孩子 háizi 好好学习 hǎohàoxuéxí

    - Dặn con chịu khó học hành.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 嘱咐 zhǔfù duō 休息 xiūxī

    - Bác sĩ dặn dò anh ấy nên nghỉ ngơi nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúc
    • Nét bút:丨フ一フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSHB (口尸竹月)
    • Bảng mã:U+5631
    • Tần suất sử dụng:Cao