医嘱 yīzhǔ
volume volume

Từ hán việt: 【y chúc】

Đọc nhanh: 医嘱 (y chúc). Ý nghĩa là: lời dặn của bác sĩ.

Ý Nghĩa của "医嘱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

医嘱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời dặn của bác sĩ

医生根据病情和治疗的需要对病人在饮食、用药、化验等方面的指示

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医嘱

  • volume volume

    - rén 医生 yīshēng hěn 有名 yǒumíng

    - Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 叮嘱 dīngzhǔ 按时 ànshí 吃药 chīyào

    - Bác sĩ căn dặn uống thuốc đúng giờ.

  • volume volume

    - zūn 医嘱 yīzhǔ 按时 ànshí 吃药 chīyào

    - Anh ấy tuân theo chỉ định của bác sĩ uống thuốc đúng giờ.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng jiāng 经常 jīngcháng 嘱咐 zhǔfù 病人 bìngrén yào 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Bác sĩ dặn dò bệnh nhân cần rèn luyện thân thể.

  • volume volume

    - 医嘱 yīzhǔ

    - lời dặn của thầy thuốc

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 嘱咐 zhǔfù duō 休息 xiūxī

    - Bác sĩ dặn dò anh ấy nên nghỉ ngơi nhiều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài chuáng de 四周 sìzhōu fàng shàng 屏风 píngfēng 以便 yǐbiàn 医生 yīshēng gěi 检查 jiǎnchá

    - Họ đặt màn bên cạnh giường của anh ấy để bác sĩ có thể kiểm tra.

  • - 他们 tāmen 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn 检查 jiǎnchá 身体 shēntǐ

    - Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúc
    • Nét bút:丨フ一フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSHB (口尸竹月)
    • Bảng mã:U+5631
    • Tần suất sử dụng:Cao