Đọc nhanh: 医嘱 (y chúc). Ý nghĩa là: lời dặn của bác sĩ.
医嘱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời dặn của bác sĩ
医生根据病情和治疗的需要对病人在饮食、用药、化验等方面的指示
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医嘱
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 医生 叮嘱 按时 吃药
- Bác sĩ căn dặn uống thuốc đúng giờ.
- 他 遵 医嘱 按时 吃药
- Anh ấy tuân theo chỉ định của bác sĩ uống thuốc đúng giờ.
- 医生 将 经常 嘱咐 病人 要 锻炼身体
- Bác sĩ dặn dò bệnh nhân cần rèn luyện thân thể.
- 医嘱
- lời dặn của thầy thuốc
- 医生 嘱咐 他 多 休息
- Bác sĩ dặn dò anh ấy nên nghỉ ngơi nhiều.
- 他们 在 他 床 的 四周 放 上 屏风 , 以便 医生 给 他 检查
- Họ đặt màn bên cạnh giường của anh ấy để bác sĩ có thể kiểm tra.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
嘱›